TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa phép

hóa phép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phù phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng pháp thuật biến hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hóa phép

hexen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verzaubern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verhexen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die böse Fee hat ihn in einen Vogel verhext

bà tiên độc ác đã biến chàng thành một con chim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhexen /(sw. V.; hat)/

làm phù phép; dùng pháp thuật biến hình; hóa phép;

bà tiên độc ác đã biến chàng thành một con chim. : die böse Fee hat ihn in einen Vogel verhext

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hóa phép

hexen vi, verzaubern vt; sự