Việt
hóa phép
làm phù phép
dùng pháp thuật biến hình
Đức
hexen
verzaubern
verhexen
die böse Fee hat ihn in einen Vogel verhext
bà tiên độc ác đã biến chàng thành một con chim.
verhexen /(sw. V.; hat)/
làm phù phép; dùng pháp thuật biến hình; hóa phép;
bà tiên độc ác đã biến chàng thành một con chim. : die böse Fee hat ihn in einen Vogel verhext
hexen vi, verzaubern vt; sự