Việt
thôi miên
ảnh hưỏng
tác động
tác dụng.
làm say mê
làm mê mẩn
Đức
hypnotisieren
hypnotisieren /(sw. V.; hat)/
thôi miên (ai);
làm say mê; làm mê mẩn;
hypnotisieren /vt/
1. thôi miên; 2. ảnh hưỏng, tác động, tác dụng.