Việt
hấp dẫn
lôi cuốn
làm say mê
làm mê lòng
hào húng
phấn khđi
hăng hái
sót sắng
nhiệt tình
đông đúc
đông ngưôi
náo nhiệt
huyên náo.
Đức
schwunghaft
schwunghaft /a/
1. hấp dẫn, lôi cuốn, làm say mê, làm mê lòng, hào húng, phấn khđi, hăng hái, sót sắng, nhiệt tình (về lòi nói V.V.); 2. đông đúc, đông ngưôi, náo nhiệt, huyên náo.