Việt
bắt giam
h được vt
bắt tủ binh
bắt
giữ
bắt bđ
tómf
làm say mê
làm đắm đuói
quyến rũ
mê hoặc.
bắt giữ
giam giữ
Đức
gefangennehmen
gefangennehmen /(st. V.; hat)/
bắt giữ; bắt giam; giam giữ;
gefangennehmen /(tác/
1. bắt tủ binh, bắt, giữ, bắt bđ, bắt giam, tómf; 2. (nghĩa bóng) làm say mê, làm đắm đuói, quyến rũ, mê hoặc.