Việt
cùm... lại
buộc chân ngựa
trói chân
ràng buộc
giam hãm
giam chân
chôn chân
hắp dẫn
lôi cuốn
làm say mê .
Đức
fesseln
fesseln /vt/
1. cùm... lại; 2. buộc chân ngựa, trói chân; 3. (nghĩa bóng) (an A) ràng buộc, giam hãm, giam chân, chôn chân, trói chân; 4. (nghĩa bóng) hắp dẫn, lôi cuốn, làm say mê (về sách).