Việt
giam hãm
chôn chân
trói chặt
lôi cuô'n
thu hút
cùm... lại
buộc chân ngựa
trói chân
ràng buộc
giam chân
hắp dẫn
lôi cuốn
làm say mê .
Đức
bannen
fesseln
das Ereignis bannte die Zuschauer auf ihre Plätze
sự kiện ấy đã cuốn hút khán giả hoàn toàn
jmdn., etw. wie gebannt anstar ren
nhìn ai, cái gì như bị thôi miên
ein historisches Geschehen auf die Leinwand bannen
đưa một sự kiện lịch sử lên màn ảnh (quay phim tư liệu).
fesseln /vt/
1. cùm... lại; 2. buộc chân ngựa, trói chân; 3. (nghĩa bóng) (an A) ràng buộc, giam hãm, giam chân, chôn chân, trói chân; 4. (nghĩa bóng) hắp dẫn, lôi cuốn, làm say mê (về sách).
bannen /(sw. V.; hat)/
(geh ) giam hãm; chôn chân; trói chặt; lôi cuô' n; thu hút;
sự kiện ấy đã cuốn hút khán giả hoàn toàn : das Ereignis bannte die Zuschauer auf ihre Plätze nhìn ai, cái gì như bị thôi miên : jmdn., etw. wie gebannt anstar ren đưa một sự kiện lịch sử lên màn ảnh (quay phim tư liệu). : ein historisches Geschehen auf die Leinwand bannen