TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vui lòng

làm tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vững lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khoái trá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với sở thích của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lòng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm vui lòng

schmeicheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erquicklieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delektieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie tragen eine Uhr am Handgelenk, aber nur als Zierde oder aus Gefälligkeit jenen gegenüber, die sie verschenken.

Cổ tay họ đeo đồng hồ đấy nhưng chỉ là thứ trang sức hoặc để làm vui lòng kẻ đã tặng họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They wear watches on their wrists, but only as ornaments or as courtesies to those who would give timepieces as gifts.

Cổ tay họ đeo đồng hồ đấy nhưng chỉ là thứ trang sức hoặc để làm vui lòng kẻ đã tặng họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Worte schmeicheln seiner Eitelkeit

những lời nói ắy vuốt ve tính tự cao tự đại của hắn.

das Bild gefällt mir

tôi thích bức tranh này

das Mädchen hat ihm gut gefallen

anh chàng rất thích cô gái ấy

wie gefällt es dừ hier?

bạn có thích nơi này không?

die Sache gefällt mir nicht (ugs.)

việc này khiến tôi không thích thú gỉ cho lắm

es gefallt ihm, andere zu ärgern

việc chọc giận người khác khiến hẳn thích chí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmeicheln /['jmaixaln] (sw. V.; hat)/

làm tự tin; làm vui lòng;

những lời nói ắy vuốt ve tính tự cao tự đại của hắn. : diese Worte schmeicheln seiner Eitelkeit

erquicklieh /(Adj.) (geh.)/

an ủi; làm vững lòng; làm vui lòng (angenehm, erfreulich);

delektieren /[delek'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm vui lòng; làm say mê; làm khoái trá; làm thích thú (erfreuen, ergötzen);

gefallen /(st V.; hat)/

làm vui lòng; làm hài lòng; làm thích thú; làm vừa ý; phù hợp với sở thích (hay lòng mong đợi) của ai; được lòng ai;

tôi thích bức tranh này : das Bild gefällt mir anh chàng rất thích cô gái ấy : das Mädchen hat ihm gut gefallen bạn có thích nơi này không? : wie gefällt es dừ hier? việc này khiến tôi không thích thú gỉ cho lắm : die Sache gefällt mir nicht (ugs.) việc chọc giận người khác khiến hẳn thích chí. : es gefallt ihm, andere zu ärgern