Việt
làm tự tin
làm vui lòng
Đức
schmeicheln
diese Worte schmeicheln seiner Eitelkeit
những lời nói ắy vuốt ve tính tự cao tự đại của hắn.
schmeicheln /['jmaixaln] (sw. V.; hat)/
làm tự tin; làm vui lòng;
những lời nói ắy vuốt ve tính tự cao tự đại của hắn. : diese Worte schmeicheln seiner Eitelkeit