beha /gen [ba'ha:gan] (sw. V.; hat)/
thích;
làm hài lòng;
làm thích thú;
làm vừa ý;
làm thoải mái (zusagen, gefallen);
công việc đơn điệu này không làm hắn thích thú : die eintönige Arbeit behagte ihm nicht : es behagt mir gar nicht, dass...' , tôi hoàn toàn không cảm thấy dễ chịu khi....
gefallen /(st V.; hat)/
làm vui lòng;
làm hài lòng;
làm thích thú;
làm vừa ý;
phù hợp với sở thích (hay lòng mong đợi) của ai;
được lòng ai;
tôi thích bức tranh này : das Bild gefällt mir anh chàng rất thích cô gái ấy : das Mädchen hat ihm gut gefallen bạn có thích nơi này không? : wie gefällt es dừ hier? việc này khiến tôi không thích thú gỉ cho lắm : die Sache gefällt mir nicht (ugs.) việc chọc giận người khác khiến hẳn thích chí. : es gefallt ihm, andere zu ärgern