TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vừa ý

làm vừa ý

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đem lại sự thỏa mãn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm thỏa mãn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với sở thích của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lòng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm vừa ý

satisfying

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

làm vừa ý

beha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die eintönige Arbeit behagte ihm nicht

công việc đơn điệu này không làm hắn thích thú

es behagt mir gar nicht, dass...', tôi hoàn toàn không cảm thấy dễ chịu khi....

das Bild gefällt mir

tôi thích bức tranh này

das Mädchen hat ihm gut gefallen

anh chàng rất thích cô gái ấy

wie gefällt es dừ hier?

bạn có thích nơi này không?

die Sache gefällt mir nicht (ugs.)

việc này khiến tôi không thích thú gỉ cho lắm

es gefallt ihm, andere zu ärgern

việc chọc giận người khác khiến hẳn thích chí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beha /gen [ba'ha:gan] (sw. V.; hat)/

thích; làm hài lòng; làm thích thú; làm vừa ý; làm thoải mái (zusagen, gefallen);

công việc đơn điệu này không làm hắn thích thú : die eintönige Arbeit behagte ihm nicht : es behagt mir gar nicht, dass...' , tôi hoàn toàn không cảm thấy dễ chịu khi....

gefallen /(st V.; hat)/

làm vui lòng; làm hài lòng; làm thích thú; làm vừa ý; phù hợp với sở thích (hay lòng mong đợi) của ai; được lòng ai;

tôi thích bức tranh này : das Bild gefällt mir anh chàng rất thích cô gái ấy : das Mädchen hat ihm gut gefallen bạn có thích nơi này không? : wie gefällt es dừ hier? việc này khiến tôi không thích thú gỉ cho lắm : die Sache gefällt mir nicht (ugs.) việc chọc giận người khác khiến hẳn thích chí. : es gefallt ihm, andere zu ärgern

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

satisfying

Đem lại sự thỏa mãn, làm vừa ý, làm thỏa mãn