TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thoải mái

thư giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bớt căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản đơn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dễ dàng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm thoải mái

auflockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleichtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an diesem Abend war er aufgelockerter als sonst

tối hôm ấy trông anh ta thoải mái han mọi khi

der Alkohol trug dazu bei, die Atmos phäre aufzulockem

rượu đã làm cho bầu không khí trở nên thoải mái hơn.

jmdm. die Arbeit erleich tern

giảm nhẹ công việc cho ai.

die eintönige Arbeit behagte ihm nicht

công việc đơn điệu này không làm hắn thích thú

es behagt mir gar nicht, dass...', tôi hoàn toàn không cảm thấy dễ chịu khi....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflockern /(sw. V.; hat)/

thư giãn; làm bớt căng thẳng; làm thoải mái (unbeschwerter machen);

tối hôm ấy trông anh ta thoải mái han mọi khi : an diesem Abend war er aufgelockerter als sonst rượu đã làm cho bầu không khí trở nên thoải mái hơn. : der Alkohol trug dazu bei, die Atmos phäre aufzulockem

erleichtern /(sw. V.; hat)/

giản đơn hóa; làm dễ dàng hơn; làm dễ chịu; làm thoải mái;

giảm nhẹ công việc cho ai. : jmdm. die Arbeit erleich tern

beha /gen [ba'ha:gan] (sw. V.; hat)/

thích; làm hài lòng; làm thích thú; làm vừa ý; làm thoải mái (zusagen, gefallen);

công việc đơn điệu này không làm hắn thích thú : die eintönige Arbeit behagte ihm nicht : es behagt mir gar nicht, dass...' , tôi hoàn toàn không cảm thấy dễ chịu khi....