Việt
giản đơn hóa
làm dễ dàng hơn
làm dễ chịu
làm thoải mái
làm nhẹ bót
giảm nhẹ
làm giản đơn
làm dịu bót
xoa dịu
làm nhẹ mình .
Đức
erleichtern
jmdm. die Arbeit erleich tern
giảm nhẹ công việc cho ai.
erleichtern /vt/
làm nhẹ bót, giảm nhẹ, giản đơn hóa, làm giản đơn, làm dịu bót, xoa dịu, làm nhẹ mình (yên lòng, an tâm, nhẹ nhõm, dịu bót, khuây khỏa, thoải mái).
erleichtern /(sw. V.; hat)/
giản đơn hóa; làm dễ dàng hơn; làm dễ chịu; làm thoải mái;
giảm nhẹ công việc cho ai. : jmdm. die Arbeit erleich tern