beha /gen [ba'ha:gan] (sw. V.; hat)/
thích;
làm hài lòng;
làm thích thú;
làm vừa ý;
làm thoải mái (zusagen, gefallen);
die eintönige Arbeit behagte ihm nicht : công việc đơn điệu này không làm hắn thích thú es behagt mir gar nicht, dass...' , tôi hoàn toàn không cảm thấy dễ chịu khi.... :