TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beha

thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beha

beha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die eintönige Arbeit behagte ihm nicht

công việc đơn điệu này không làm hắn thích thú

es behagt mir gar nicht, dass...', tôi hoàn toàn không cảm thấy dễ chịu khi....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beha /gen [ba'ha:gan] (sw. V.; hat)/

thích; làm hài lòng; làm thích thú; làm vừa ý; làm thoải mái (zusagen, gefallen);

die eintönige Arbeit behagte ihm nicht : công việc đơn điệu này không làm hắn thích thú es behagt mir gar nicht, dass...' , tôi hoàn toàn không cảm thấy dễ chịu khi.... :