Việt
sách ngụ ngôn
chuyện hoang duòng
chuyện cổ tích
quyển sách ngụ ngôn
quyển sách sưu tập truyện thần thoại
quyển truyện cể tích
Đức
Fabelbuch
Fabelbuch /das/
quyển sách ngụ ngôn; quyển sách sưu tập truyện thần thoại; quyển truyện cể tích;
Fabelbuch /n -(e)s, -biicher/
quyển] sách ngụ ngôn, chuyện hoang duòng, chuyện cổ tích; Fabel