Việt
chuyện cổ tích
như một câu chuyện cồ tích
huyền ảo
tuyệt đẹp
thần kỳ
kỳ diệu
Đức
märchenhaft
Märchenfigur
Märchenfigur,märchenhaft /(Adj.; -er, -este)/
như một câu chuyện cồ tích;
huyền ảo; tuyệt đẹp;
(ugs emotional) thần kỳ; kỳ diệu;
märchenhaft /a/
thuộc về] chuyện cổ tích; thần kì, kì diệu, kì lạ, huyền ảo, hoang đưông; märchenhaft er Reichtum tài nguyên to lổn, sự giàu có vô hạn.