TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyền bí

HUYỀN BÍ

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mầu nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siêu tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

như ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê rỢn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng rỢn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm ỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần bí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấm ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u huyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết sức lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tưỏng tượng được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần bism mầu nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện cổ tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuỵêt diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như phép mầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể giải đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như bống ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng rợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bí truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

riêng tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. huyền bí

1. Huyền bí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyền diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần bí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sâu nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể truy tầm 2. Vật thần bí.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

huyền bí

esoterical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. huyền bí

occult

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

huyền bí

gespensterhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

okkult

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mysteriös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geisterhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wundervoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wunderbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fabelhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geheimen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apokalyptisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mystisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

okkultistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mirakus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mysterios

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wundersam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheimnisvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rätselhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

huyền bí

Occultisme

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheime Kräfte besitzen

có những sức mạnh bi ẩn.

es ist mir rätselhaft

điều ấy đối với tôi thật khó hiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf heimlich e Weise

[một cách] bí mật, ngấm ngầm, âm ỉ;

ein heimlich es Plätzchen

nơi hẻo lánh, chôn thâm sơn cùng CÔC; 2. bí ẩn, u huyền, huyền bí, thần bí; II adv [một cách] bí mật, bí ẩn, âm ỉ, lén lút, ngấm ngầm.

einfabelhaft es Gedächtnis

trí nhó tuyệt diệu; adv [một cách] phi thường, khổng lồ; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

esoterical

Bí truyền, bí hiểm, huyền bí, riêng tư

occult

1. Huyền bí, huyền diệu, thần bí, bí mật, bí ẩn, sâu nhiệm, không thể truy tầm 2. Vật thần bí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geheimen /cụm từ này có hai nghĩa/

bí ẩn; huyền bí;

có những sức mạnh bi ẩn. : geheime Kräfte besitzen

apokalyptisch /[apoka'lYptif] (Adj.)/

(bildungsspr ) huyền bí; bí hiểm; bí ẩn (dunkel, geheim- nisvoll);

okkult /[o'kolt] (Adj.)/

sâu kín; huyền bí; bí ẩn (verborgen, geheim);

mystisch /(Adj.)/

thần bí; bí ẩn; huyền bí (rätselhaft, uner gründlich);

okkultistisch /(Adj.)/

huyền bí; siêu tự nhiên; thần bí (übersinnlich);

mirakus /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr. veral tend)/

mầu nhiệm; kỳ diệu; huyền bí; thần bí;

mysterios /[mYste'riois] (Adj.; -er, -este)/

thần bí; huyền bí; khó hiểu; bí ẩn (ge heimnisvoll);

wundersam /(Adj.) (geh.)/

kỳ dị; lạ lùng; huyền bí; như phép mầu (seltsam, rätsel haft, geheimnisvoll);

geheimnisvoll /(Adj.)/

đầy bí ẩn; huyền bí; bí hiểm; khó hiểu;

rätselhaft /(Adj.; -er, -este)/

bí ẩn; huyền bí; khó hiểu; không thể giải đáp;

điều ấy đối với tôi thật khó hiều. : es ist mir rätselhaft

gespensterhaft /(Adj.; -er, -este)/

như bống ma; bí ẩn; huyền bí; khủng khiếp; rùng rợn (unheimlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mysteriös /a/

1. thần bí, huyền bí; phép huyền bí; [điều] huyền bí, thần bí.

geisterhaft /a/

như ma, (là) bóng ma, huyền bí, ghê rỢn; geisterhaft e Blässe mặt tái như gà bị cắt tiết, mặt tái như xác chét; geisterhaft e Geschichten các chuyện về ma qủi.

wundervoll /a/

màu nhiệm, huyền diệu, huyền bí, thần bí, tuyệt vòi, tuyệt trần.

gespensterhaft /a/

1. (là) bóng ma, ma; 2. bí ẩn, huyền bí, thần bí, khủng khiếp, rùng rỢn.

Heimlichkeit /f =, -en/

sự] bí mật, bí ẩn, ẩn dấu, tiềm tàng, âm ỉ, huyền bí, thần bí.

wunderbar /a/

mầu nhiệm, lạ thường, khác thưòng, lạ lùng, dị thưông, huyền diệu, huyền bí, thần bí.

okkult /a/

sâu kín, huyền bí, bí mật, thầm kín, kín đáo, âm thầm, thầm lặng, siêu tự nhiên, thần bí.

heimlich /I a/

1. bí mật, không công khai, ẩn dấu, tiềm tàng, ngấm ngầm, âm ỉ; auf heimlich e Weise [một cách] bí mật, ngấm ngầm, âm ỉ; ein heimlich es Plätzchen nơi hẻo lánh, chôn thâm sơn cùng CÔC; 2. bí ẩn, u huyền, huyền bí, thần bí; II adv [một cách] bí mật, bí ẩn, âm ỉ, lén lút, ngấm ngầm.

fabelhaft /I a/

1. khổng lô, hết sức lón, không tưỏng tượng được, chưa từng tháy, phi thưông, thần kỳ, kỳ diệu, kỳ lạ, huyền ảo, huyền diệu, hoang đưòng, huyền bí, thần bism mầu nhiệm; 2. [thuộc về] chuyện cổ tích; 3. tuyệt vời, tuỵêt diệu; einfabelhaft es Gedächtnis trí nhó tuyệt diệu; adv [một cách] phi thường, khổng lồ; - billig rẻ không tưỏng tượng được.

Từ điển tiếng việt

huyền bí

- tt (H. huyền: sâu kín; bí: kín) Sâu kín khó hiểu: Đó chỉ là một hiện tượng khoa học, không có gì huyền bí.

Từ Điển Tâm Lý

HUYỀN BÍ

[VI] HUYỀN BÍ

[FR] Occultisme

[EN]

[VI] Chỉ việc nghiên cứu và thực hành những khoa học khó hiểu như ma thuật, bói toán, pháp thuật, linh cảm (cận tâm lý học). Trong tình trạng hiểu biết khoa học hiện nay, ta thấy xa lạ và khó hiểu một số sự kiện huyền bí tồn tại như thật. Cần nghiên cứu chứ không thể bác bỏ một cách dứt khoát trong khi chờ đợi khoa học có thể chứng minh.