geisterhaft /a/
như ma, (là) bóng ma, huyền bí, ghê rỢn; geisterhaft e Blässe mặt tái như gà bị cắt tiết, mặt tái như xác chét; geisterhaft e Geschichten các chuyện về ma qủi.
erschreckend /I a/
kinh hoàng, khủng khiép, rùng rỢn, ghê ghdm, ghê rỢn, ghê ngưòi; II adv[một cách] khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn; cực kỳ, hét sức.
entsetzlich /a/
khủng khiếp, kinh khủng, ghê rỢn, rùng rỢn, bi đắt, bi thảm, thảm thê.
makaber /a/
ma quỷ, ghê rợn, góm ghiếc, rùng rợn, khủng khiếp.