entsetzlich /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê rợn;
rùng rợn;
bi đát;
entsetzlich /(Adj.)/
(ugs ) rất lổn;
rất nhiều (một cách khó chiụ);
entsetzlichen Hunger haben : đói khủng khiếp.
entsetzlich /(Adj.)/
(ugs ) (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, überaus, äußerst);
es ist entsetzlich kalt : trời lạnh kinh khủng.