TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như ma

như ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như vong hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê rỢn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

như ma

lemurenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geisterhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die aufeinander gleitenden Oberflä- chen berühren sich teilweise, da sie nur unvollkommen durch einen Schmierstofffilm getrennt sind, z.B. Reibung zwischen Kolben und Zylinder beim Kaltstart, Reibung zwischen den Flanken der Zahnrä- der eines Getriebes.

Các bề mặt trượt lên nhau đôi khi tiếp xúc với nhau vì chúng không được ngăn cách hoàn toàn bởi màng chất bôi trơn, thí dụ như ma sát giữa piston và xi lanh khi khởi động nguội, hay ma sát giữa răng của các bánh răng trong hộp số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geisterhaft /a/

như ma, (là) bóng ma, huyền bí, ghê rỢn; geisterhaft e Blässe mặt tái như gà bị cắt tiết, mặt tái như xác chét; geisterhaft e Geschichten các chuyện về ma qủi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lemurenhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

như vong hồn; như ma;