TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khủng khiép

xem blútig 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem blutgierig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rợn người.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng rỢn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê ghdm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê rỢn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảnh khủng khiếp

thâm cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh rùng rỢn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi đát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi thảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khủng khiép

blutrünstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschreckend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảnh khủng khiếp

Entsetzlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blutrünstig /a/

1. xem blútig 1; 2. xem blutgierig; 3. (nghĩa bóng) khủng khiép, rợn người.

erschreckend /I a/

kinh hoàng, khủng khiép, rùng rỢn, ghê ghdm, ghê rỢn, ghê ngưòi; II adv[một cách] khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn; cực kỳ, hét sức.

Entsetzlichkeit /f =, -en/

f =, -en 1. thâm cảnh, thảm họa, tham trạng, cảnh khủng khiếp, cảnh rùng rỢn; 2. [sự, tính chất] kinh khủng, khủng khiép, bi đát, bi thảm.