TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blutrünstig

xem blútig 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem blutgierig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rợn người.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khát máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blutrünstig

blutrünstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutrünstig /[-rynstiẹ] (Adj.)/

bạo tàn; khát máu; dã man; tàn bạo (blutdürstig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blutrünstig /a/

1. xem blútig 1; 2. xem blutgierig; 3. (nghĩa bóng) khủng khiép, rợn người.