TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khát máu

khát máu

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đổ máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiết sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khát máu

blutdürstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutgier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blutlechzend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutrausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutdurst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blutrünstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutrünstig /[-rynstiẹ] (Adj.)/

bạo tàn; khát máu; dã man; tàn bạo (blutdürstig);

blutdürstig /(Adj.) (geh.)/

khát máu; hiếu sát; thích đổ máu; tàn bạo; hung dữ (mordgierig, blutrünstig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutgier /f =/

sự] khát máu, hiếu sát.

blutlechzend /a/

khát máu, hiết sát.

Blutrausch /m -es/

tính] khát máu, hiếu sát.

Blutdurst /m -es/

tính] khát máu, hiếu sát, thích đổ máu, tàn bạo, hung dữ.

blutdürstig /a/

khát máu, hiếu sát, thích đổ máu, tàn bạo, hung dũ, hung tàn.

Từ điển tiếng việt

khát máu

- tt Nói kẻ thích chém giết: Bọn đế quốc khát máu nô dịch hàng triệu người (PhVĐồng).