erbost /I a/
điên tiết, cáu tiết, căm hận, giữ tợn, hung dữ; 11 adv [một cách] hung ác, dữ tợn; erbost áussehen có vẻ mặt dữ tợn; Ị -n erbost án fahren xông vào, nhảy xổ vào.
ingrimmig /a/
độc ảc, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận giữ.
Bissigkeit /í =, -en/
sự] độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ; [sự, tính] thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, cay độc; [sự, độ] độc, độc hại; có răng to và nhọn.
raubgierig /a/
1. ăn thịt sống; 2. (nghĩa bóng) hung ác, hung dữ, tham tàn, tàn bạo.
wutschnaubend /a/
giận dũ. túc giận, dữ tợn, dữ dội, hung dữ, hằm hằm.
Grausamkeit /f =, -en/
tính, sự] độc ác, hung ác, hung dữ, hung bạo, tàn bạo, tàn nhẫn.
Bestialität /í =, -en/
tính] dã man, tàn bạo, độc ác, hung dữ, hung ác, hung tàn; [điều, hành động] đã man, tàn bạo, độc ác
Unbarmherzigkeit /f -/
tính, điều] hung ác, hung bạo, hung dữ, hung hãn, tàn bạo, tàn nhẫn, nghiệt ngã.
verbissen /a/
điên tiết, cáu tiết, căm hận, dữ tợn, hung dữ, kịch liệt, căng thẳng.
grimm /a/
giận dữ, túc giận, dữ tợn, dữ dội, hung dữ, hung bạo, hung tàn.
bestialisch /a/
dã man, độc ác, tàn bạo, hung dữ, hung ác, hung tàn, dữ, hung; [thuộc về] loài vật, động vật, thú vật; [có] thú tính, súc sinh, cầm thú; thô bĩ, thô tục, thô bạo, cục súc, đê tiện, đê hạ, đểu cáng.
boshaft /a/
độc ác, hung ác, tàn ẩc, hung dữ , giận dữ, độc địa, ác nghiệt, ác.
Verbissenheit /f =/
sự] cáu giận, căm hận, dữ tợn, hung dữ, nổi giận, túc giận, căng thẳng, nhỏ nhen.
fuchsig /a/
1. hung hung (như cáo); 2. điên tiết lên, phát khùng lên, giận giữ, điên cuồng, dữ, hung dữ, hung bạo, hung tàn.
geiierig /a/
1. chảy dãi, sùi bọp mép; 2. độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ, nóng tính, nóng nảy.
gestreng /a/
de dọa, hăm dọa, dọa nạt, nghiêm khắc, nghiêm trọng, hung dữ, dữ dội, nghiệt ngã, khắt khe, khắc nghiệt,
Brutalität /í =, -en/
í =, -en sự, tính] thô kệch, thô sơ, thô bỉ, thô lỗ, lỗ mãng, hung hãn, hung ác, hung dữ, tàn bạo, tàn nhẫn.
tierisch /a/
1. [thuộc] loài vật, dông vật, thú vật; tierisch e Fette mô dộng vật; 2. [thuộc] thú, thú rừng, thú vật, thú tính; 3. (nghĩa bóng) hung dữ, tàn bạo, hung ác, dộc ác; dà man; - er Haß lòng căm thù độc ác; einer Mord hành động sát nhân dã man.
neronisch /a (tù tên riêng)/
ác, hung ác, hung bạo, hung dữ, hung hãn, độc ác, dữ tợn, tàn bạo, tàn nhẫn, tàn ác, ác nghiệt.
rabiat /a/
dữ, hung dữ, hung ác, dữ tợn, hung bạo, tàn bạo, hung tàn, điên tiét, phát khùng, nổi xung, giận dữ, hung, hằm hằm.
herb /a/
1. chát, nồng, hăng; herb er Wein rượu vang chát, rượu nho thuần chất; 2. ác, hung ác, hung bạo, hung dữ, đắng, cay, đắng cay, chua xót, khắc nghiệt, nghiệt ngã; ein herb er Spott lòi chế diễu cay độc; 3. khổ hạnh, cấm dục, tuyệt dục, nghiêm ngặt, ngặt nghèo.
gehässig /a/
1. căm giận, căm hàn, cám thù; 2. đầy ác cảm, đầy ác ý, ghét bỏ, hằn học, độc ác, hung dữ, hung ác, tàn ác, giận giũ, xỏ xiên, châm chọc, thâm độc, độc địa; j-m (gegen j-n) gehässig sein ghét, thù ghét, căm thù, căm hòn, căm ghét; gehässig e Reden führen nói xỏ xiên, châm chọc, châm chích.