TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay cắn

dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hay cắn

bissig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beißwütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

räss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsicht, bissiger Hund!

Chú ý, coi chừng chó dữ!

eine bissige Kälte

cái rét cắt da, rét buốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bissig /(Adj.)/

dữ; hay cắn;

Chú ý, coi chừng chó dữ! : Vorsicht, bissiger Hund! cái rét cắt da, rét buốt. : eine bissige Kälte

beißwütig /(Adj.)/

dữ; hay cắn (bissig);

räss /[re:s] (Adj.; -er, - este) (südd., österr., Schweiz.)/

(con vật) hung dữ; hay cắn;