TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bissig

dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc bén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm biếm gay gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn sàng chơi hết sức mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bissig

bissig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsicht, bissiger Hund!

Chú ý, coi chừng chó dữ!

eine bissige Kälte

cái rét cắt da, rét buốt.

bissige Bemerkungen

những lài nhận xét cay độc.

ein bissiger Spieler

một cầu thủ nguy hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bissig /(Adj.)/

dữ; hay cắn;

Vorsicht, bissiger Hund! : Chú ý, coi chừng chó dữ! eine bissige Kälte : cái rét cắt da, rét buốt.

bissig /(Adj.)/

sắc bén; chua cay; châm biếm gay gắt;

bissige Bemerkungen : những lài nhận xét cay độc.

bissig /(Adj.)/

(Sport Jargon) săn sàng chơi (thi đấu) hết sức mình; tích cực; hăng hái;

ein bissiger Spieler : một cầu thủ nguy hiểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bissig /a/

1. [bij cắn, châm, đốt; bissig sein cắn, đốt, châm, mổ, 2. độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ, có răng to, độc.