bissig /(Adj.)/
dữ;
hay cắn;
Vorsicht, bissiger Hund! : Chú ý, coi chừng chó dữ! eine bissige Kälte : cái rét cắt da, rét buốt.
bissig /(Adj.)/
sắc bén;
chua cay;
châm biếm gay gắt;
bissige Bemerkungen : những lài nhận xét cay độc.
bissig /(Adj.)/
(Sport Jargon) săn sàng chơi (thi đấu) hết sức mình;
tích cực;
hăng hái;
ein bissiger Spieler : một cầu thủ nguy hiểm.