TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

räss

cay nồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cay bỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buö't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cau có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắt gỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cay độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

räss

räss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

räss /[re:s] (Adj.; -er, - este) (südd., österr., Schweiz.)/

(thức ăn ) cay nồng; cay bỏng (scharf);

räss /[re:s] (Adj.; -er, - este) (südd., österr., Schweiz.)/

(gió, cái lạnh) buö' t (beißend);

räss /[re:s] (Adj.; -er, - este) (südd., österr., Schweiz.)/

(con vật) hung dữ; hay cắn;

räss /[re:s] (Adj.; -er, - este) (südd., österr., Schweiz.)/

(phụ nữ) cau có; gắt gỏng; cay độc;