Việt
dữ
hung dữ
hung ác
dữ tợn
hung bạo
tàn bạo
hung tàn
điên tiét
phát khùng
nổi xung
giận dữ
hung
hằm hằm.
Đức
rabiat
rabiat /a/
dữ, hung dữ, hung ác, dữ tợn, hung bạo, tàn bạo, hung tàn, điên tiét, phát khùng, nổi xung, giận dữ, hung, hằm hằm.