TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng bạo lực

cưỡng bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng bạo lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng bạo lực

gewaltsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist eine zusätzliche Sicherung gegen gewaltsames Öffnen.

Đây là một biện pháp an toàn bổ sung chống lại việc mở cửa bằng bạo lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewaltsam /(Adj)/

(có tính chất) cưỡng bức; hung dữ; hung bạo; bằng bạo lực;