Việt
điên tiết lên
phát khùng lên
hung hung
giận giữ
điên cuồng
dữ
hung dữ
hung bạo
hung tàn.
đỏ hung
không kiên nhẫn
nóng nảy
giận dữ
hung hãn
Đức
fuchsig
fuchsig /(Adj.)/
đỏ hung (fuchsrot);
không kiên nhẫn; nóng nảy (ungeduldig, heftig);
(ugs ) điên tiết lên; phát khùng lên; giận dữ; hung hãn (wütend, ärgerlich, erbost);
fuchsig /a/
1. hung hung (như cáo); 2. điên tiết lên, phát khùng lên, giận giữ, điên cuồng, dữ, hung dữ, hung bạo, hung tàn.