Việt
hung hung
điên tiết lên
phát khùng lên
giận giữ
điên cuồng
dữ
hung dữ
hung bạo
hung tàn.
Vàng nâu
ngăm ngăm đen
hưng hửng
đo đỏ
hồng hổng
hung hung.
Anh
tawny
Đức
sich klären
hichsrot
fuchsig
rötlich
Vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen
hichsrot /a/
hung hung (như lông cáo)
fuchsig /a/
1. hung hung (như cáo); 2. điên tiết lên, phát khùng lên, giận giữ, điên cuồng, dữ, hung dữ, hung bạo, hung tàn.
rötlich /a/
1. đo đỏ, hồng hổng; 2. hung hung.
(về tóc) rot (a), rothaarig (a), rötlich (a)