Việt
cáu giận
căm hận
dữ tợn
hung dữ
nổi giận
túc giận
căng thẳng
nhỏ nhen.
tính gan góc
tính lì lợm
tính bền bỉ
tính kiên trì
tính dai dẳng
Đức
Verbissenheit
Verbissenheit /die; -/
tính gan góc; tính lì lợm; tính bền bỉ; tính kiên trì; tính dai dẳng;
Verbissenheit /f =/
sự] cáu giận, căm hận, dữ tợn, hung dữ, nổi giận, túc giận, căng thẳng, nhỏ nhen.