Việt
tính bướng bỉnh
tánh ngang bướng
tánh ngang ngạnh
tính lì lợm
tính gan góc
tính bền bỉ
tính kiên trì
tính dai dẳng
Đức
Renitenz
Verbissenheit
Renitenz /[reni'tents], die; - (bildungsspr.)/
tính bướng bỉnh; tánh ngang bướng; tánh ngang ngạnh; tính lì lợm;
Verbissenheit /die; -/
tính gan góc; tính lì lợm; tính bền bỉ; tính kiên trì; tính dai dẳng;