Việt
tham tàn
tàn bạo
ăn thịt sống.
ăn thịt sóng
hung ác
ăn thịt sống
hung dữ
tàn bạo.
Đức
habsüchtig
schlimm
giausam
brutal
barbarisch .
Raubgier
Raublust
raubgierig
Raubgier /f =/
1. [sự] tham tàn, tàn bạo; 2. [tính] ăn thịt sống.
Raublust /f =/
1. [tính, sự] ăn thịt sóng; 2. [tính] hung ác, tham tàn, tàn bạo; Raub
raubgierig /a/
1. ăn thịt sống; 2. (nghĩa bóng) hung ác, hung dữ, tham tàn, tàn bạo.
Tham Tàn
Tham: tham lam, tham ô, Tàn: tàn bạo. Họ Lư cưu dạ tham tàn. Nhị Ðộ Mai
habsüchtig (a), schlimm (a); giausam (a), brutal (a), barbarisch (a).