TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raubgierig

ăn thịt sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn bạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham cướp bóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham vơ vét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham săn mồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

raubgierig

raubgierig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raubgierig /(Adj.)/

tham lam; ham cướp bóc; ham vơ vét;

raubgierig /(Adj.)/

ham săn mồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raubgierig /a/

1. ăn thịt sống; 2. (nghĩa bóng) hung ác, hung dữ, tham tàn, tàn bạo.