Việt
tham lam
ham cướp bóc
ham vơ vét
ham chiếm đoạt
Đức
raubgierig
beutegierig
raubgierig /(Adj.)/
tham lam; ham cướp bóc; ham vơ vét;
beutegierig /(Adj.)/
tham lam; ham cướp bóc; ham chiếm đoạt (raubgierig);