barbarisch /(Adj.)/
dã man;
hung ác;
tàn bạo;
vô nhân đạo (grausam unmen schlich);
barbarische Maßnahmen : những biện pháp vô nhân đạo barbarische Strafen : sự trừng phạt dã man.
barbarisch /(Adj.)/
không văn minh;
mọi rợ;
không được khai sáng (unkultiviert);
ein barbarisches Land : một đất nưóc man rạ die Neubauten sehen barbarisch aus : các công trình mới xây dựng trông thật gồm ghiếc.
barbarisch /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
quá đáng (sehr groß, furchbar);
eine barbarische Hitze : cái nóng khủng khiếp.
barbarisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
wir haben barba risch gefroren : chúng tôi bị lạnh cóng.
barbarisch /(Adj.)/
(thuộc) người mọi rợ;
man rợ;