TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không văn minh

không văn minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi rợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu văn hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọi rợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa khai hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được khai sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu văn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có văn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có học thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không văn minh

ungesittet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linzivilisiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzivilisiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

barbarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kulturlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein barbarisches Land

một đất nưóc man rạ

die Neubauten sehen barbarisch aus

các công trình mới xây dựng trông thật gồm ghiếc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzivilisiert /(Adj.) (abwertend)/

không văn minh; mọi rợ; chưa khai hóa (unkulti viert);

barbarisch /(Adj.)/

không văn minh; mọi rợ; không được khai sáng (unkultiviert);

một đất nưóc man rạ : ein barbarisches Land các công trình mới xây dựng trông thật gồm ghiếc. : die Neubauten sehen barbarisch aus

ungesittet /(Adj.)/

không văn minh; thiếu văn hóa; chưa khai hóa;

kulturlos /(Adj.; -er, -este)/

không có văn hóa; không có học thức; không văn minh (unkultiviert);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linzivilisiert /a/

không văn minh, mọi rợ.

ungesittet /a/

vô giáo dục, mắt dạy, không văn minh, thiếu văn hóa.