ungebildet /a/
thất học, ít học, vố học, dốt nát, thiếu văn hóa, vô giáo dục.
Sittenlosigkeit /í/
1. = [sự, tính chất] vô đạo đúc, trái đạo đúc, vô giáo dục, thiếu văn hóa; 2. =, -en hành động không đạo đức.
unkultiviert /a/
1. (nông nghiệp) khống cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hóa, bỏ hoang, không trồng trọt; 2. thiếu văn hóa, vô giáo dục.