Việt
không văn minh
mọi rợ
chưa khai hóa
thiếu văn hóa
Đức
unzivilisiert
ungesittet
unzivilisiert /(Adj.) (abwertend)/
không văn minh; mọi rợ; chưa khai hóa (unkulti viert);
ungesittet /(Adj.)/
không văn minh; thiếu văn hóa; chưa khai hóa;