TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt dạy

mắt dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm điều thô tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không văn minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu văn hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mắt dạy

lümmeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungesittet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungezogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lümmeln

mắt dạy, làm điều thô tục.

ungesittet /a/

vô giáo dục, mắt dạy, không văn minh, thiếu văn hóa.

ungezogen /a/

vô giáo dục, mắt dạy, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục; (về trẻ con) không vâng lòi, không nghe lỏi, khó bảo.