TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lümmeln

mắt dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm điều thô tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi ngả nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa nằm nửa ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lümmeln

lümmeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lümmeln /sich (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

ngồi ngả nghiêng; nửa nằm nửa ngồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lümmeln

mắt dạy, làm điều thô tục.