Việt
ngồi ngả nghiêng
nửa nằm nửa ngồi
ngồi ngả người
Đức
lümmeln
fläzen
lümmeln /sich (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
ngồi ngả nghiêng; nửa nằm nửa ngồi;
fläzen /sich (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
nửa nằm nửa ngồi; ngồi ngả người;