Inhumanität /f =, -en/
tính] vô nhân đạo, tàn bạo, dã man.
unmenschlich /(unm/
(unmenschlich) 1. quá súc ngưòi, vượt súc con đưòng; siêu phàm, siêu quần, siêu nhân; 2. vô nhân đạo; dẫ man, tàn nhẫn, tàn khốc, bát nhân.
entmenscht /a/
vô nhân đạo, mát nhân tính, nổi xung, nổi giận, nổi điên, điồn tiết.
Barbarentum /n -(e/
1. [sự, hành động] dã man, man rợ, vô nhân đạo, hung ác, tàn bạo; 2. [bọn] dã man, mọi rợ.
Barbarei /f =/
sự, hành động] dã man, man rợ, vô nhân đạo, hung ác, tàn bạo, tàn ác, mọi rợ, dữ tợn.