Việt
Sự man rợ
mọi rợ
vô học
dã man
man rợ
vô nhân đạo
hung ác
tàn bạo
tàn ác
dữ tợn.
sự dã man
hành động dã man
sự hung ác
sự tàn bạo
sự thiếu văn hóa
sự vô học
Đức
Barbarei
es ist eine Barbarei, so zu handeln
hành động như thế biểu thị cho sự dốt nát.
Barbarei /die; -, -en/
sự dã man; hành động dã man; sự man rợ; sự hung ác; sự tàn bạo (Unmenschlichkeit, Grausamkeit);
(PI selten) sự thiếu văn hóa; sự vô học (Kulturlosigkeit);
es ist eine Barbarei, so zu handeln : hành động như thế biểu thị cho sự dốt nát.
Barbarei /f =/
sự, hành động] dã man, man rợ, vô nhân đạo, hung ác, tàn bạo, tàn ác, mọi rợ, dữ tợn.
[DE] Barbarei
[EN]
[VI] Sự man rợ, mọi rợ, vô học
[DE]
[VI]