Việt
tham tàn
tàn bạo
ăn thịt sống.
tính tham lam
tính ham cướp bóc
tính ham vơ vét
tính tham ăn
tính ham săn mồi
Đức
Raubgier
Raubgier /die/
tính tham lam; tính ham cướp bóc; tính ham vơ vét;
tính tham ăn (thịt sống); tính ham săn mồi;
Raubgier /f =/
1. [sự] tham tàn, tàn bạo; 2. [tính] ăn thịt sống.