Việt
tính tham ăn
tính háu ăn
tính ham săn mồi
Đức
Gefräßigkeit
Raubgier
Gefräßigkeit /die; -/
tính tham ăn; tính háu ăn;
Raubgier /die/
tính tham ăn (thịt sống); tính ham săn mồi;