Việt
tính háu ăn
tính phàm ăn
tính tham ăn
-s
= bộ lòng
= búi
đám rối
-s sự phàm ăn
sự ăn tục.
Đức
Verfressenheit
Gefräßigkeit
Geschlinge
Geschlinge /n/
1. -s, = bộ lòng; 2. -s, = búi, đám rối; 3. -s sự phàm ăn, tính háu ăn, sự ăn tục.
Verfressenheit /die; -/
(từ lóng) tính phàm ăn; tính háu ăn;
Gefräßigkeit /die; -/
tính tham ăn; tính háu ăn;