Việt
đám rối
cụm mạch máu hoặc thần kinh
-s
= bộ lòng
= búi
-s sự phàm ăn
tính háu ăn
sự ăn tục.
Anh
plexus
Đức
Geschlinge
Geschlinge /n/
1. -s, = bộ lòng; 2. -s, = búi, đám rối; 3. -s sự phàm ăn, tính háu ăn, sự ăn tục.
plexus /y học/
đám rối, cụm mạch máu hoặc thần kinh