TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đám rối

đám rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụm mạch máu hoặc thần kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= bộ lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= búi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s sự phàm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính háu ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ăn tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đám rối

 plexus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đám rối

Geschlinge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschlinge /n/

1. -s, = bộ lòng; 2. -s, = búi, đám rối; 3. -s sự phàm ăn, tính háu ăn, sự ăn tục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plexus /y học/

đám rối, cụm mạch máu hoặc thần kinh

 plexus /y học/

đám rối, cụm mạch máu hoặc thần kinh