Việt
-s
= bộ lòng
= búi
đám rối
-s sự phàm ăn
tính háu ăn
sự ăn tục.
bộ lòng của thú
Anh
pluck
race
Đức
Geschlinge
Pháp
corée
fressure
Geschlinge /das; -s, -/
bộ lòng của thú (gồm tim, phổi, gan);
Geschlinge /n/
1. -s, = bộ lòng; 2. -s, = búi, đám rối; 3. -s sự phàm ăn, tính háu ăn, sự ăn tục.
Geschlinge /ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Geschlinge
[EN] pluck; race
[FR] corée; fressure
Geschlinge /AGRI/
[EN] pluck
[FR] fressure