TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như súc vật

như súc vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như loài vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tính người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như súc vật

viehisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tierisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viehisch /(Adj.)/

(abwertend) như súc vật; như loài vật; tồi tệ;

tierisch /(Adj.)/

(oft abwertend) (nghĩa bóng) hung dữ; tàn bạo; độc ác; dã man; không có tính người; như súc vật;