Việt
gia súc
súc vật.
như súc vật
như loài vật
tồi tệ
thô lỗ
tàn nhẫn
quá đáng
quá mức
quá độ
quá xá
quá đỗi
Đức
viehisch
viehisch /(Adj.)/
(abwertend) như súc vật; như loài vật; tồi tệ;
(abwertend) thô lỗ; tàn nhẫn (brutal, bestialisch);
(emo tional verstärkend) quá đáng; quá mức; quá độ; quá xá; quá đỗi (überaus stark);
viehisch /a/
thuộc] gia súc, súc vật.